nắm bắt thông tin nghĩa tiếng Đức là
aufgreifen
(phr v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aufgreifen: nắm bắt thông tin
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aufgreifen