nắm bắt nghĩa tiếng Anh là
nab
/næb/
(v)
nắm bắt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-09-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của nab
Nghe phát âm giọng Mỹ của nab
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nắm bắt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của nab
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan nab: nắm bắt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
nab