nắm bắt nghĩa tiếng Anh là
observe
/əbˈzɜːrv/
nắm bắt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan observe: nắm bắt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
observe