nắm bắt nghĩa tiếng Đức là greifend
nắm bắt còn có các bản dịch khác là
begreifen, aufgabeln, schnappte
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan greifend: nắm bắt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
greifend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nắm bắt