nạm nghĩa tiếng Anh là
encrust
/ɪnˈkrʌst/
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của encrust
Nghe phát âm giọng Mỹ của encrust
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nạm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của encrust
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan encrust: nạm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
encrust