naivety (n) nghĩa tiếng Việt là
ngây thơ
naivety phiên âm IPA là /naɪˈiːvəti/
naivety còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của naivety
Nghe phát âm giọng Mỹ của naivety
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ngây thơ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của naivety
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan naivety
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
naivety