nailed up (Prasal v) nghĩa tiếng Việt là
đóng đinh
nailed up phiên âm IPA là /neɪld ʌp/
nailed up còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của nailed up
Nghe phát âm giọng Mỹ của nailed up
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đóng đinh
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của nailed up
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan nailed up
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
nailed up