nahm (past tense) nghĩa tiếng Việt là
lấy
nahm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của nahm
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lấy
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của nahm
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan nahm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
nahm