nagging nghĩa tiếng Việt là gặm
nagging phiên âm IPA là /ˈnæɡɪŋ/
nagging còn có các bản dịch khác là
Hay cằn nhằn, cằn nhằn, rầy la
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan nagging
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
nagging
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
gặm