nagged (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
đã la mắng
nagged phiên âm IPA là /næɡd/
nagged còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan nagged
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
nagged