nachziehen (tr)(Vt)(hat nachgezogen, zog nach) nghĩa tiếng Việt là
vẽ lại
nachziehen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan nachziehen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
nachziehen