nachstellen (v) nghĩa tiếng Việt là
đặt sau
nachstellen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của nachstellen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đặt sau
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của nachstellen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan nachstellen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
nachstellen