nachspielen v nghĩa tiếng Việt là
diễn lại
nachspielen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của nachspielen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của diễn lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của nachspielen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan nachspielen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
nachspielen