nachgelassen nghĩa tiếng Việt là đã làm lỏng
nachgelassen còn có các bản dịch khác là
đã nhường bước, đã giảm bớt, trấn an
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan nachgelassen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
nachgelassen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã làm lỏng