nachgelassen (adj)(Partizip)II nghĩa tiếng Việt là
đã giảm
nachgelassen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của nachgelassen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã giảm
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan nachgelassen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
nachgelassen