Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của nach vorne
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Về phía trước
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của nach vorne
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan nach vorne
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
nach vorne