nấc cụt nghĩa tiếng Anh là
hiccough
/ˈhɪkʌp/
(n) (v)
nấc cụt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của hiccough
Nghe phát âm giọng Mỹ của hiccough
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nấc cụt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của hiccough
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hiccough: nấc cụt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hiccough