nabbing (v)(Present participle) nghĩa tiếng Việt là
đang nắm bắt
nabbing phiên âm IPA là /ˈnæbɪŋ/
nabbing còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của nabbing
Nghe phát âm giọng Mỹ của nabbing
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đang nắm bắt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của nabbing
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan nabbing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
nabbing