mutierte (v)(Past tense) nghĩa tiếng Việt là
đột biến
mutierte còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của mutierte
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đột biến
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của mutierte
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan mutierte
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
mutierte