mutes (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
câm
mutes phiên âm IPA là /mjuːt/
mutes còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của mutes
Nghe phát âm giọng Mỹ của mutes
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của câm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của mutes
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan mutes
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
mutes