mutely nghĩa tiếng Việt là câm nín
mutely phiên âm IPA là /ˈmjuːtli/
mutely còn có các bản dịch khác là
Câm lặng, không nói, một cách im lặng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan mutely
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
mutely
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
câm nín