mutating (v) (present participle) nghĩa tiếng Việt là
Đột biến
mutating phiên âm IPA là /ˈmjuːteɪtɪŋ/
mutating còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của mutating
Nghe phát âm giọng Mỹ của mutating
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đột biến
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của mutating
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan mutating
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
mutating