multifaceted adj nghĩa tiếng Việt là
nhiều mặt
multifaceted còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của multifaceted
Nghe phát âm giọng Mỹ của multifaceted
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nhiều mặt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của multifaceted
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan multifaceted
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
multifaceted