mugged (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
đã cướp
mugged phiên âm IPA là /mʌɡd/
mugged còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan mugged
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
mugged