mudflats (n) nghĩa tiếng Việt là
bãi bùn
mudflats phiên âm IPA là /ˈmʌdflæts/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 10-01-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của mudflats
Nghe phát âm giọng Mỹ của mudflats
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bãi bùn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của mudflats
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan mudflats
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
mudflats