muddy (adj) nghĩa tiếng Việt là
lầy lội
muddy phiên âm IPA là /ˈmʌdi/
muddy còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-06-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của muddy
Nghe phát âm giọng Mỹ của muddy
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lầy lội
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của muddy
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan muddy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
muddy