muddling nghĩa tiếng Việt là
rối bời
muddling phiên âm IPA là /ˈmʌdəlɪŋ/
muddling còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của muddling
Nghe phát âm giọng Mỹ của muddling
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của rối bời
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của muddling
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan muddling
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
muddling