muddles (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
làm lộn xộn
muddles phiên âm IPA là /ˈmʌdəl/ˈmʌdəlz/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của muddles
Nghe phát âm giọng Mỹ của muddles
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm lộn xộn
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan muddles
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
muddles