mucked up (v)(Past tense) nghĩa tiếng Việt là
làm hỏng
mucked up phiên âm IPA là /mʌkt ʌp/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-10-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan mucked up
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
mucked up