mực nước nghĩa tiếng Anh là
waterline
/ˈwɔːtərlaɪn/
(n)
mực nước còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của waterline
Nghe phát âm giọng Mỹ của waterline
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của mực nước
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của waterline
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan waterline: mực nước
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
waterline