mức mặt đất nghĩa tiếng Anh là
ground level
/ɡraʊnd ˈlɛvəl/
(f)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-12-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của ground level
Nghe phát âm giọng Mỹ của ground level
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của mức mặt đất
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của ground level
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ground level: mức mặt đất
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ground level