mua lại nghĩa tiếng Anh là
acquire
/əˈkwaɪər/
(v)
mua lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan acquire: mua lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
acquire