mua lại nghĩa tiếng Anh là
buyout
/ˈbaɪaʊt/
(n)
mua lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan buyout: mua lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
buyout