mua hết nghĩa tiếng Đức là
aufkaufen
(v)(Present tense)
mua hết còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của aufkaufen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của mua hết
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của aufkaufen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aufkaufen: mua hết
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aufkaufen