mưa đá nghĩa tiếng Đức là
gehagelt
(v)(Past participle)
mưa đá còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gehagelt: mưa đá
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gehagelt