mua nghĩa tiếng Anh là
procuring
/prəˈkjʊərɪŋ/
(v)(Present participle)
mua còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của procuring
Nghe phát âm giọng Mỹ của procuring
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của mua
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của procuring
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan procuring: mua
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
procuring