movable nghĩa tiếng Việt là
cơ động
movable phiên âm IPA là /ˈmuːvəbl̩/
movable còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của movable
Nghe phát âm giọng Mỹ của movable
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cơ động
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của movable
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan movable
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
movable