mouthed (v) nghĩa tiếng Việt là
nói ra
mouthed phiên âm IPA là /maʊðd/
mouthed còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của mouthed
Nghe phát âm giọng Mỹ của mouthed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nói ra
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của mouthed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan mouthed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
mouthed