mourned (v)(Past tense) nghĩa tiếng Việt là
thương tiếc
mourned phiên âm IPA là /mɔːnd/
mourned còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của mourned
Nghe phát âm giọng Mỹ của mourned
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thương tiếc
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của mourned
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan mourned
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
mourned