mounting foot (n) nghĩa tiếng Việt là
chân đế
mounting foot phiên âm IPA là /ˈmaʊntɪŋ fʊt/
mounting foot còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 27-12-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của mounting foot
Nghe phát âm giọng Mỹ của mounting foot
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chân đế
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của mounting foot
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan mounting foot
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
mounting foot