mounting (n) nghĩa tiếng Việt là
cột chặt
mounting phiên âm IPA là /ˈmaʊntɪŋ/
mounting còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của mounting
Nghe phát âm giọng Mỹ của mounting
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cột chặt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của mounting
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan mounting
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
mounting