moulded (v)(past tense) nghĩa tiếng Việt là
tạo hình
moulded phiên âm IPA là /məʊldɪd/
moulded còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của moulded
Nghe phát âm giọng Mỹ của moulded
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tạo hình
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của moulded
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan moulded
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
moulded