motionless nghĩa tiếng Việt là Bất động
motionless phiên âm IPA là /ˈmoʊʃənləs/
motionless còn có các bản dịch khác là
đứng im đó, không cử động, không động đậy
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan motionless
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
motionless
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Bất động