motioned nghĩa tiếng Việt là chỉ dẫn
motioned phiên âm IPA là /ˈmoʊʃənd/
motioned còn có các bản dịch khác là
Ra dấu, ra hiệu, vẫy tay, đã vẫy tay
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan motioned
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
motioned
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
chỉ dẫn