một vật thể hoặc di tích còn lại từ quá khứ nghĩa tiếng Đức là
Relikt
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Relikt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của một vật thể hoặc di tích còn lại từ quá khứ
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Relikt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Relikt: một vật thể hoặc di tích còn lại từ quá khứ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Relikt