một nắm nghĩa tiếng Anh là
handful
/ˈhændfʊl/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 10-04-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của handful
Nghe phát âm giọng Mỹ của handful
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của một nắm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của handful
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan handful: một nắm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
handful