một kiểu nói khác nghĩa tiếng Đức là
Varietät
(f)(Dialekt)(sprachliche Variante)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Varietät: một kiểu nói khác
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Varietät