một hang động hoặc lỗ chui được đào bởi một số loài động vật nghĩa tiếng Đức là
Bau
(m)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-01-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Bau
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của một hang động hoặc lỗ chui được đào bởi một số loài động vật
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Bau
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Bau: một hang động hoặc lỗ chui được đào bởi một số loài động vật
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Bau