một chuỗi các sự kiện nghĩa tiếng Đức là
Serie
(f)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Serie
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của một chuỗi các sự kiện
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Serie
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Serie: một chuỗi các sự kiện
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Serie