Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
một cách vững chắc
trong tiếng Anh nghĩa dịch sang là gì
một cách vững chắc
unshakenly
(adv)
Diễn Giải
một cách vững chắc
dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là
unshakenly
/ʌnˈʃeɪkənli/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
unshakenly
:
một cách vững chắc
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unshakenly
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
một cách vững chắc
Bản dịch liên quan
một cách vững chắc
một cách vùng
regionally
(adv)
một cách vững vàng
unshakably
(adv)
một cách bền vững
enduringly
(adv)
làm một cách vụng về
foozles
(v)
Anh ấy đánh bóng một cách vụng về trên sân golf.
He foozles his shot on the golf course.
(e.g.)
Đứa trẻ đi lang thang qua phòng một cách không vững chãi.
The toddler toddled across the room unsteadily.
(e.g.)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout